Có 2 kết quả:
拟人 nǐ rén ㄋㄧˇ ㄖㄣˊ • 擬人 nǐ rén ㄋㄧˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) personification
(2) anthropomorphism
(2) anthropomorphism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) personification
(2) anthropomorphism
(2) anthropomorphism
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0